--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo lão
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo lão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo lão
+
To resign under pretence of advanced age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo lão"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo lão"
:
cáo lão
cheo leo
cỏ lào
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
cáo lão
:
To resign under pretence of advanced age
+
cần mẫn
:
Industrious and cleverngười giúp việc cần mẫnan industrious and clever aidlàm việc cần mẫnto work with industry and cleverness
+
long-wearing
:
có khả năng chống chịu được sự mài mòn, xé rách, hay mục nát; bền, lâu bền
+
nghi ngờ
:
Suspect, doubtKhông một chút nghi ngờWithout a shadow of doubt
+
dasypodidae
:
Họ Thú có mai